Âm vị học Tiếng_Maasai

Dạng ail Maa của tiếng Maasai được nói ở miền nam KenyaTanzania phân biệt 30 âm vị, có thể được biểu thị và sắp xếp theo thứ tự abc như sau: a, b, ch (một biến thể của sh), d, e, ɛ, g, h, i, ɨ, j, k, l, m, n, ny, n, o, ɔ, p, r, rr, s, sh (với biến thể ch), t, u, ʉ, w, wu (hoặc ww), y, yi (hoặc yy) và âm tắc thanh hầu (hoặc ʔ).

Thanh điệu là thứ cực kỳ quan trọng để truyền đạt chính xác ý nghĩa trong tiếng Maasai.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng_Maasai http://pages.uoregon.edu/maasai/ http://pages.uoregon.edu/maasai/Maa%20Lexicon/inde... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://glottolog.org/resource/languoid/id/masa1300 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=m... https://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb11975925b https://data.bnf.fr/ark:/12148/cb11975925b https://www.idref.fr/02779301X https://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85081788 https://d-nb.info/gnd/4125798-4